プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tôi đang nghiêm túc.
- uh, i'm serious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang...
i've been...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nghiêm túc đấy.
no, i'm serious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi đang nghiêm túc đó.
- i'm serious!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang ban
cong việc của bạn có tốt không
最終更新: 2020-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang vội.
i'm in a hurry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi đang cố!
i'm trying!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- tôi đang cố.
- hey... trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang rất nghiêm túc.
we serious up in here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang online
i'm online
最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ieaving.
i'm leaving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang nghiêm túc đấy, oliver.
i'm being serious here, oliver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi đang nói nghiêm túc đấy.
no, i am speaking seriously.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang nói chuyện nghiêm túc!
we're having a serious talk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trai tôi đang sống trong khi kí túc kia.
my son lives in this dorm. you should go make friends with him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta nói, " tôi đang rất rất nghiêm túc đó.
and i said, " look, i'm seriously serious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi đang bàn dang dở một vấn đề nghiêm túc cùng jane.
i'm in middle of a serious conversation with jane.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thấy tôi đang nghĩ chuyện nghiêm túc à?
look, man. can't you see that i'm dealing with some real deep shit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang cố làm người nghiêm túc, bà biết không?
i've tried to be a serious man, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: