人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang nhắn tin với bạn
i'm here
最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
banh tôi đã nhắn tin cho bạn
i've messaged you
最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhắn tin với bạn
i'm texting with you
最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi đang ngồi nhắn tin với bạn nè
do you know english
最終更新: 2022-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang gửi ảnh cho bạn
send me your picture
最終更新: 2018-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhắn tin cho anh.
i'll text it to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đang nhắn tin cho ai?
who are you texting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn
do you mind if i text you
最終更新: 2020-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi nhắn tin cho anh.
i sent you a text yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về
i'll message you back later
最終更新: 2024-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đang nhắn tin cho molly?
- are you texting molly?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến nơi
khi nào bạn đến bạn nhắn tin cho tôi
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi đang bận nhắn tin mà.
but i'm in the middle of the text.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoặc nhắn tin cho tôi
so when you come contact me
最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho tớ nhá.
text me later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an
message me when you arrive
最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
-ai đang nhắn tin vậy?
- who are you texting? - sorry, work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nhắn tin với tôi
i'm texting with you
最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhắn tin cho cô ta.
i left her a message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nhắn tin cho tôi à?
you paged me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: