プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang nhớ bạn
i want to see you
最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi đang nhớ.
i'm remembering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng nhớ bạn
i miss you too
最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhớ bạn.
i will miss you.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ bạn
when will you come back to vietnam?
最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng...tôi đang nhớ nhà.
yes. i'm homesick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang cố để nhớ.
which one is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 4
品質:
参照:
chúng tôi rất nhớ bạn.
we missed you so much!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ bạn lắm, anh bạn.
i missed you, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, yes, tôi đang nhớ lại.
oh, yes, i recall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
lâu rồi không gặp tôi nhớ bạn
long time no see teng
最終更新: 2021-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi đang chết.
my friend is dying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nhớ tôi à
sao
最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ bạn đã dịch sang tiếng ilocano
i miss you translate to ilocano
最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nhớ mẹ à?
do you miss your mother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nhớ em thân yêu
i'm missing you now
最終更新: 2024-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thật sự sẽ nhớ bạn lắm, bạn biết không
i'm really going to miss you, you know
最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy khỏe , cám on bạn, tôi cũng rất nhớ bạn
he's fine, thank you
最終更新: 2020-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照: