検索ワード: tôi đang online ngoài quán (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang online ngoài quán

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang online

英語

i'm online

最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học online

英語

i am studying

最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài đang online!

英語

you're online, sir!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang tìm quán bar.

英語

i'm looking for the bar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu học online

英語

i brush my teeth and wash my face

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ashley đang online này.

英語

ashley's online.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

online

英語

online and offline

最終更新: 2013-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng tôi vẫn học online

英語

today i have been off school

最終更新: 2020-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang dạy học online trong phòng của tôi

英語

i am learning online

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải làm việc online bây giờ

英語

tôi ngủ được 20’

最終更新: 2021-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

online at .

英語

online at .

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh kiểm tra báo, tôi sẽ tìm online.

英語

you check the papers, i'll look online.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

available online.

英語

available online.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang giữ 1 vài người từ quán ăn.

英語

you see, i have the little puta from the diner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* einstein online.

英語

* einstein online.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang ở trong quán nhậu chơi đùa...

英語

we were at the bar drinking, having fun ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thường xuyên lên mạng/online

英語

i'm not usually online

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta đang ở quán bar.

英語

she's at the bar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại vì dịch covid nên tôi không đến trường đuợc, bây giờ tôi đang học online

英語

because of the covid epidemic, i am studying online now

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đang uống ở quán silbersack.

英語

he's drinking at silbersack bar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,718,039 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK