人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang online
i'm online
最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học online
i am studying
最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài đang online!
you're online, sir!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang tìm quán bar.
i'm looking for the bar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bắt đầu học online
i brush my teeth and wash my face
最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
ashley đang online này.
ashley's online.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi vẫn học online
today i have been off school
最終更新: 2020-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang dạy học online trong phòng của tôi
i am learning online
最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải làm việc online bây giờ
tôi ngủ được 20’
最終更新: 2021-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
online at .
online at .
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh kiểm tra báo, tôi sẽ tìm online.
you check the papers, i'll look online.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
available online.
available online.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang giữ 1 vài người từ quán ăn.
you see, i have the little puta from the diner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* einstein online.
* einstein online.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang ở trong quán nhậu chơi đùa...
we were at the bar drinking, having fun ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thường xuyên lên mạng/online
i'm not usually online
最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta đang ở quán bar.
she's at the bar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại vì dịch covid nên tôi không đến trường đuợc, bây giờ tôi đang học online
because of the covid epidemic, i am studying online now
最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn đang uống ở quán silbersack.
he's drinking at silbersack bar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: