検索ワード: tôi đang sống một mình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang sống một mình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sống một mình.

英語

i live alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải, tôi sống một mình.

英語

- yes, i live here alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sống một mình.

英語

being alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang ở nhà một mình

英語

i'm alone at home now

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sống một mình.

英語

we live alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn sống một mình.

英語

he lives alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống một mình?

英語

you live by yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang sống đây.

英語

- darlin', my arse is alive!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở văn phòng một mình

英語

i'm alone at home now

最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ sống một mình với cha tôi.

英語

it's just me and my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta sống một mình.

英語

he is alone.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...để khỏi sống một mình.

英語

...so as not to live alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang ở ngoài một mình...

英語

we're out here all alo...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang sống ở sài gòn

英語

yes, those are beautiful, i heard from my colleagues ,there is a beautiful sea there, i like going to the sea very much

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình sống một mình ở đây.

英語

i live alone in this house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh luôn sống một mình sao?

英語

have you always lived alone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể để họ bắt tôi sống một mình.

英語

you... you can't let them leave me alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có phải tôi đang sống vậy?

英語

is that what i do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang sống ở binh thanh

英語

nó có ở viet nam khong

最終更新: 2020-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang sống trên một đống hoang tàn,

英語

we live on crumbs of humble piety

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,191,546 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK