検索ワード: tôi đang tăng ca (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang tăng ca

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang...

英語

i've been...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang tăng tốc đây!

英語

i'm stepping on it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang tăng tốc.

英語

we're pulling away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang ban

英語

cong việc của bạn có tốt không

最終更新: 2020-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi...tôi đang ...

英語

doing... i'm doing...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đang tăng này.

英語

i'd be a fool if i said no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang online

英語

i'm online

最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đang tăng tốc.

英語

he's gaining on us!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực tế, chúng tôi đang tăng tốc.

英語

in fact, we're speeding up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm xúc đang tăng.

英語

his emotions are peaking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải làm tăng ca.

英語

working a double.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang tăng trở lại!

英語

it's going back up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạo này toàn phải tăng ca

英語

today must work overtime again

最終更新: 2019-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang tăng tốc.

英語

well, we're picking up speed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa ngài, các khoản chi của tôi đang tăng lên.

英語

my lord, my expenses have enlarged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta đang tăng tốc.

英語

- we're gaining speed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tới berlin, tôi đang lái chiếc xe tăng này.

英語

when i go into berlin, i'll be riding that tank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhịp tim cô ta đang tăng lên.

英語

heart rate is rising.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao ba phải làm tăng ca vậy?

英語

why do you have to work the double shift?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-nhiệt độ đang tăng nhanh.

英語

- temperature's rising quickly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,097,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK