検索ワード: tôi đang thèm trà sưaz (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang thèm trà sưaz

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ta đang thèm.

英語

i have a craving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, tôi đang thèm khát bả đây.

英語

yeah, well, i desire her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thèm địt bạn

英語

i want to make love with you

最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thèm gái quá.

英語

i miss girls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

scoob và tôi đang thèm chơi muốn chết.

英語

scoob and i have been dying to play it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ko thèm lấy đâu

英語

i don't want it anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang thèm khát nó.

英語

they're starving for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đếch thèm quan tâm!

英語

i don't really give a damn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ko thèm nghe đâu.

英語

i'm not listening to this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thèm muốn cái cậu có

英語

i coveted what you had.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang thèm khát màu xanh.

英語

i am dying for green.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi thèm được diễn.

英語

no, i crave to act.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi một điếu thuốc. tôi đang thèm thuốc đây.

英語

hello, citizens!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thấy thèm ăn cơm.

英語

i don't have the appetite for rice.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thèm học, để bắt kịp...

英語

i was so hungry to learn, to catch up...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-con có thứ mà cha đang thèm.

英語

- he ain't no drag

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thế em đang thèm khát món gì?

英語

- what are you hungry for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mùi ngọt, ngon, làm tôi thèm thuồng.

英語

sweet, delicious, the scent made my mouth water.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Đếch thèm

英語

- blow me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang rất thèm khát một miếng đất này.

英語

they're just starving for a piece of that land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,793,908 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK