プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang gọi điện.
i'm on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang ở trên tàu điện ngầm và rồi chiếc tàu...
i was on the subway and then the train...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang điện thoại.
- i'm on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn ta đang trên xe điện.
he's on the tram.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nói chuyện với bạn trên điện thoại.
i was talking to my girlfriend on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bourne đang ở trên xe điện.
- bourne's on the tram.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đang nói chuyện trên điện thoại
talking on telephone
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
tôi đang gọi điện thoại của tôi trên một ngọn núi!
i'm on a mountain on my phone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
t- tôi đang ở nước nào thế?
- i know, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn bảo tôi báo với t-bird rằng tử thần đang trên đường đến.
he told me to tell t-bird that death was on its way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bi? t nhi? u chuy?
i know something most don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
c? u bi? t cái ǵ mà tôi không bi?
do you know something that i don't?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
#272;#7847;u t#432; r#7891;i...
for another investment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: