検索ワード: tôi đang trong giờlàm tôiviệc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang trong giờlàm tôiviệc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang trong tù.

英語

i'm in jail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang trong lớp học

英語

we are in the classroom

最終更新: 2022-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực ra đang trong...

英語

i'm actually a little bit in the middle of a...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở trong hộp!

英語

i'm in the box!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang ở trong xe.

英語

i'm in the car!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chìm trong giấc mơ

英語

sleeping please don't bother me

最終更新: 2020-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi đang ở trong rừng".

英語

"i am in the forest"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đang trong giờ vi vẻ!

英語

i'm on happy's count!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang ở trong bệnh viện.

英語

- i'm in a hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang trong giờ làm việc.

英語

i'm still on duty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắc lại, chúng tôi đang trong...

英語

repeat, we have an...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con tôi đang ở trong trường.

英語

- my boy's in the schoolhouse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó tôi đang ở trong phòng.

英語

i was in my room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở trong thiên đường!

英語

i'm in heaven!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tưởng hắn đang ở trong tù.

英語

- i thought he was in jail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang ở trong thành phố.

英語

we're in the city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam đang trong tay tôi.

英語

you came this far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang tìm người... một trong các người.

英語

i'm looking for somebody, one of you. one of me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ đang ở trong nhà tôi.

英語

she's at my house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cô đang trong nhà của tôi.

英語

and you're in my house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,038,912,678 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK