検索ワード: tôi đang xem công văn tài liệu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang xem công văn tài liệu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang xem.

英語

i was watching that

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang xem phim

英語

i'm watching movies

最終更新: 2018-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đang xem.

英語

i'm just, you know, deciding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, tôi đang xem.

英語

yeah, i'm looking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang xem liệu có thể làm gì.

英語

i'll see what i can do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tôi đang xem phim

英語

i

最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chờ xem đây.

英語

i was looking for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang xem cái gì?

英語

what am i looking at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang xem gì vậy ?

英語

saroyan:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang vào xem.

英語

we're comin' into the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang tự hỏi xem liệu khi nào anh sẽ gọi.

英語

i was wondering when you were going to call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang trong văn phòng .

英語

i'm sitting in my office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đang xem tư liệu chiến tranh.

英語

- i was reading e-mails.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

t- tôi đang ở nước nào thế?

英語

- i know, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang nghiên cứu về vấn đề của i t.

英語

- i'm into the i's and t's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem t-ind

英語

t-ind treatment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

t... tôi không biết. lúc đó tôi đang trong phòng.

英語

i... i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem chi tiết

英語

revoked

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông b? t chúng tôi d? i n?

英語

you kept us waiting for half an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bi? t rơ là nên ra kh? i ch?

英語

i do know i can't wait to get out of here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,323,955 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK