検索ワード: tôi đax có định hướng từ trước rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đax có định hướng từ trước rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

...tôi thạo từ trước rồi.

英語

...i had that done already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó đã có từ trước rồi.

英語

they came with the place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã làm vậy từ trước rồi.

英語

i've done it before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nói với anh từ trước rồi.

英語

i told you before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày biết từ trước rồi.

英語

you already know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đã đến đây từ trước rồi.

英語

- we were here earlier today, vince.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ liên lạc từ trước rồi.

英語

he approached her before we took her down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đã bỏ cuộc từ trước rồi

英語

you gave up on her days ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ấy ở đây từ trước rồi.

英語

is that my buddy oswald?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em vốn ghét bệnh viện từ trước rồi.

英語

i hated hospitals before tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã bàn xong vấn đề này từ trước rồi.

英語

i'm nοt having this cοnversatiοn again. mat... matter's settled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tars đã vô hiệu hóa nó từ trước rồi!

英語

- not since tars disabled it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đã gặp mặt phong vu tu từ trước rồi

英語

he saw fung yu-sau before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đã loại bỏ điều này từ trước rồi, oliver.

英語

you put this genie back in the bottle before, oliver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì sẽ không có định hướng trong cuộc đời chúng ta...

英語

there is nothing to shape what happens in our lives...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nói với anh từ trước rồi nếu chúng ta nói chuyện... mọi thứ sẽ chấm dứt.

英語

i told you as soon as we talked... it would be over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai người đến những hội thảo có định hướng tương tự à?

英語

wow, did you guys go to the same orientation seminar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con có định hướng đến một cuộc đời mới, đặt chúa trên hết mọi sự?

英語

do you intend to lead a new life... putting god first in all things?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải. cô ấy đã bị sát hại từ trước rồi mới được đem ra để dàn dựng.

英語

she was killed first and then posed,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba đã biết bộ mặt thật của hắn từ trước rồi, vậy nên ba mới tuyệt chứ.

英語

plus, i pretty much knew it was him all along, so if anyone's cool, it's me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,624,032 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK