プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ăn cơm
i am having dinner
最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn cơm.
i'm eating rice now.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn cơm tối
nói xem
最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 5
品質:
参照:
Ăn cơm.
eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi đi ăn cơm đi!
let's get some lunch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn tôi đi ăn tối.
- we're going to dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưởng xưởng mời tôi đi ăn cơm.
- the manager asked me to dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi làm biếng ăn cơm.
i have no appetite for rice.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi, mau đi ăn cơm đi.
go back to your meal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ăn cơm chưa
not eating
最終更新: 2011-12-06
使用頻度: 4
品質:
参照:
hắn ăn cơm.
he ate plenty
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn cơm chưa?
did you eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thấy thèm ăn cơm.
i don't have the appetite for rice.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn ăn cơm, nấu cơm đi.
make rice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
ah, ăn cơm rồi
meal time!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa ăn cơm hả?
starving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(cuối tuần cùng đi ăn cơm được chứ?
are you free on weekends? let's have dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最終更新: 2018-11-03
使用頻度: 3
品質:
参照:
- chúng tôi cũng mới vừa ăn cơm xong.
nothing is here
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: