検索ワード: tôi đi đón con nên về sớm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi đón con nên về sớm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi phải đi đón con.

英語

i have to pick up my kids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em sẽ đi đón con.

英語

i'll go get her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tôi đi đón nó.

英語

then i'il go get her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình đi đón con gái thôi

英語

let's go get our daughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi đón đầu hắn đây.

英語

i'm headed out now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ờ thì đau lưng nên về sớm

英語

yes, my back hurts so i took off early.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải đi đón con và đem nó đến chỗ chị tôi.

英語

i gotta get my baby and take him to my sister's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con nên về chỗ mẹ hay gì đó

英語

i should get back to mom's, or something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha nghĩ con nên về phòng đi.

英語

i think you should go to your room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ sớm, và đi đón con gái tôi maya, ở trường.

英語

i get out of work early, and i go pick up my daughter, maya, from school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải đi đón con rồi ra khỏi banshee ngay

英語

we have to get the kids and get out of banshee right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con nghĩ là có khi con nên về nhà một thời gian.

英語

i was thinking that maybe i should come out to the house for a little while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

farges, rosen đã tới, để tôi đi đón ổng.

英語

farges, rosen is coming, i'll get him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là tài xế lái xe limo và... hôm nay tôi đi đón khách.

英語

i work as a limousine driver, and earlier today i picked up a reservation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã hứa với mẹ là sẽ về sớm, vậy tốt nhất là con nên về thôi.

英語

i promised mom i'd be home, so i better get going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nào, đi đón em gái tôi đi. Đi thôi.

英語

we've got to pick up my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ đã nói hết với ổng về con, violet, và ổng đã nài nỉ mẹ đi đón con.

英語

i told him all about you, violet, and he insisted that we come and get you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ta sẽ về sớm thôi. -hứa với tôi đi.

英語

{\pos(192,275)}{\*just promise me you'll wait...} {\pos(192,275)}{\*

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nên về nhà và làm thế, và trong khi tôi đi, có 1 tin tôi đưa lên báo mà có lẽ anh nên đọc.

英語

i'd better go home and do that, and while i do, there's something i put in the la weekly that you should maybe read.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,029,030,303 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK