検索ワード: tôi đi đến khu chợ bán đồ ăn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi đến khu chợ bán đồ ăn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn đi đến khu vui chơi.

英語

i want to go to amazing land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là jess, bán đồ ăn ở đây.

英語

i'm just jess, i run the hotdog stand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi đến trường

英語

i go to school

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi đến quán bar.

英語

i-i went to the, uh, the hotel bar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi đến new jersey

英語

i go to new jersey

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lái thẳng đến khu chợ.

英語

drive toward the market.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bán đồ ăn nhanh à?

英語

flipping burgers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi đến alaska.

英語

we are going to alaska.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi đến đó bằng cách nào?

英語

how could i come there?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dũng phái sẽ đi đến khu nhà kia.

英語

dauntless would get to that building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ấy để tôi đi đến chiếc bè.

英語

she yelled at me to go to the raft.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cửa hàng bán đồ ăn. nguỵ trang tốt.

英語

good front.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mới đầu bác có một xe bán đồ ăn...

英語

- you had one truck, now--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối cùng, một tối tôi đi theo bả ấy và chúng tôi đến khu vui chơi

英語

finally, i just followed her one night, and she went to the playground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là lúc tôi đi đến ngân hàng của tôi.

英語

sorry. - that's when i rob all my banks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có nhiều để chọn ở quầy bán đồ ăn.

英語

slim pickings at the food court.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi đến trường bằng phương tiện nào?

英語

what we go to school by?

最終更新: 2019-01-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nghĩ sao khi tôi đi đến các lễ hội với francois?

英語

why do you think i came to the festival with francois?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như anh ta đang nổi nóng với một người bán đồ ăn dạo.

英語

looks like he's got a bone to pick with a guy in a food truck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đi đến câu lạc bộ đêm, còn chúng tôi đi đến quán rượu.

英語

they went to the nightclub, and we went to the bar.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,758,134 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK