検索ワード: tôi đi chơi cùng bạn gái (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi chơi cùng bạn gái

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thường đi chơi cùng bạn

英語

iusually go out with friends

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi chơi

英語

i hung out

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi đi uống cafe cùng bạn

英語

i go for coffee with my friends

最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là rủ tôi đi chơi cùng.

英語

she just invited me to hang out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn chơi cùng.

英語

i'm here for dice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có bạn gái.

英語

- i have a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa có bạn gái

英語

i don't have a girlfriend yet

最終更新: 2022-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần có bạn gái.

英語

i need to have a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi bắt đầu đi chơi cùng nhua.

英語

we started hanging out together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ý tôi là bạn gái!

英語

i meant a girlfriend!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái

英語

girlfriend!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi danny đã đi chơi cùng cô ấy.

英語

my friend danny went out with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả tối đó, tôi đã đi chơi cùng ông ấy.

英語

i was out all night with him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em muốn đi chơi cùng anh.

英語

- i want to go out with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh mời tôi đi chơi à?

英語

- you're asking me out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được, tôi sẽ đi chơi cùng anh. - gì cơ?

英語

- okay, okay, fine, i'll go out with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi chơi cùng được không?

英語

can we play as well?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái tôi.

英語

she's my girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hay không đi chơi cùng anh?

英語

- or will you not go out with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi sống ở l.a, tôi có đi chơi cùng logan.

英語

me and logan hung out when i lived in l.a.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,168,844 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK