検索ワード: tôi đi chợ đầu tiền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi chợ đầu tiền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đi chợ.

英語

i'm going to the market.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa đi chợ về

英語

where have you been?

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chở đi chợ bán.

英語

i'm driving them up to the market.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi.

英語

here we go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi chợ.

英語

groceries.

最終更新: 2024-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi đang đi chợ.

英語

no, i'm out of town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đi tìm tiền của tôi.

英語

- it's my money they got!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là nơi tôi đi lãnh tiền.

英語

it's where i go to get paid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn tôi đi cướp xe chở tiền.

英語

so you're gonna roban armored car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin tôi đi, khởi đầu là thế đấy.

英語

believe me, it's a starter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi đi làm kiếm tiền trả nợ đây

英語

now i go to work to earn money to pay the debt

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi được rồi, để tôi đi lấy tiền cho

英語

hold it! don't worry. you really want to see our money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để tôi đi đến atm, rồi rút tiền.

英語

let me go to the a.t.m., make a withdrawal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đi chợ mua rau về nấu ăn

英語

i hope you understand me.

最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ dẫn anh đi chợ chơi sau.

英語

we'll show you the town afterwards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, joan đang đi chợ.

英語

yes, joan's at the market.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tính tiền cho tôi đi.

英語

- hank:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cần chúng tôi đi gửi tiền hả finch?

英語

you need us to make a deposit, finch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cút ra khỏi đầu tôi đi.

英語

get the hell out of my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết, chúng tôi không đi chợ.

英語

- i don't know, we don't go to town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,290,663 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK