プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang đi với bạn bè
tôi có đội mất rồi
最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi thăm bạn bè của tôi.
i go to visit my friends.
最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
follow tôi đi bạn
said again
最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tin tôi đi, anh bạn
believe what i say, my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tin tôi đi, anh bạn.
trust me, my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đi đây, anh bạn.
- i'm outta here, bro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi di học cung bạn bè
i go to school by motorbike
最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ uống với bạn bè.
i only drink with friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói với tôi đi, anh bạn.
talk to me, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đi với bạn trai tôi.
with my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chỉ là bạn bè.
no. we're just friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giỏi thì bắt tôi đi, các bạn.
catch me ifyou can, guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường xuyên gặp bạn bè
i'm a pretty timid person
最終更新: 2019-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi phải tìm lại bạn bè tôi !
- i must try and find my friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lấy quần áo cho tôi đi, anh bạn.
get me clothes, little man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghĩ chúng ta là bạn bè.
- i thought we were friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, tôi có rất nhiều bạn bè.
- i've got a lot of friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạy tôi đi, anh bạn. la vas liubliu
let me have it, mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi du lịch với bạn bè ở các khu di lịch nổi tiếng
we travel in famous tourist resorts
最終更新: 2022-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照: