検索ワード: tôi đi khám sức khoẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi khám sức khoẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khám sức khoẻ

英語

i will pick you up at the airport

最終更新: 2019-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi khám về.

英語

i was, uh, on my way back from a consult.

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức khoẻ

英語

health entry

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sức khoẻ.

英語

- kickass cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chở mẹ đi khám bệnh

英語

i am driving my mother to a doctor

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ mình nên đi khám ngay.

英語

i figured i'd betterget down here right away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khoẻ!

英語

- no more ghost

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc sức khoẻ.

英語

- cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có nên đi khám không?

英語

- should i make an appointment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy nói tôi đi khám bác sĩ.

英語

she told me to go to doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người khám sức khoẻ, viên đại úy...

英語

the man who does the check-ups, the captain... he's a friend of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên đi khám.

英語

you should get that checked out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đi khám chưa?

英語

have you gone to the nurse?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng khám sức khỏe

英語

health certification

最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có nên đi khám bác sĩ không?

英語

- should i get it checked?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc sức khoẻ, thưa ngài.

英語

long life to you, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khám sức khỏe định kỳ.

英語

- periodically medical examination

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức khoẻ là quan trọng

英語

health is important.

最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều này tốt cho sức khoẻ.

英語

this is healthy. this is good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích ăn chay vì nó rất tốt cho sức khoẻ.

英語

i like eating vegan diet because it's good for my health.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,121,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK