プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rãnh cả buổi tối
we groove all afternoon
最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối.
- evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên tôi đang là buổi tối
i'm talking to you
最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào buổi tối
- good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
chào buổi tối.
- evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
chào buổi tối!
- man: good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào buổi tối.
- good evening, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buổi tối ư?
- at night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jake đã ở với tôi suốt buổi tối.
jake's been with me all evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bây giờ bên tôi là buổi tối
now it's the evening.
最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào, chào buổi tối.
oh, hello.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để dành buổi tối đi.
- slag out all night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game
if i had free time tonight i would play games
最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối hẹn mấy cô bé đi chơi nhé
ask some girls tonight
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối của tôi trở nên thật tuyệt.
all right, my night just got better. thank you, joe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mỗi buổi tối tôi thường đi tập thể dục với mấy người bạn
i do my homework at 7 o'clock
最終更新: 2023-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ờ, một buổi tối tuyệt vời, nhưng tốt hơn chúng tôi nên đi.
well, it's been a wonderful evening, but we better be going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: