検索ワード: tôi đi làm buổi tối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi làm buổi tối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi rãnh cả buổi tối

英語

we groove all afternoon

最終更新: 2022-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối.

英語

- evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên tôi đang là buổi tối

英語

i'm talking to you

最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào buổi tối

英語

- good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào buổi tối.

英語

- evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào buổi tối!

英語

- man: good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào buổi tối.

英語

- good evening, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- buổi tối ư?

英語

- at night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jake đã ở với tôi suốt buổi tối.

英語

jake's been with me all evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bây giờ bên tôi là buổi tối

英語

now it's the evening.

最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào, chào buổi tối.

英語

oh, hello.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để dành buổi tối đi.

英語

- slag out all night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game

英語

if i had free time tonight i would play games

最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối hẹn mấy cô bé đi chơi nhé

英語

ask some girls tonight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối của tôi trở nên thật tuyệt.

英語

all right, my night just got better. thank you, joe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi buổi tối tôi thường đi tập thể dục với mấy người bạn

英語

i do my homework at 7 o'clock

最終更新: 2023-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ờ, một buổi tối tuyệt vời, nhưng tốt hơn chúng tôi nên đi.

英語

well, it's been a wonderful evening, but we better be going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英語

known him for as long as i can remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.

英語

- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,906,559 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK