検索ワード: tôi đi tắm và dùng bữa tối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi tắm và dùng bữa tối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi tắm.

英語

i went to bathe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã dùng bữa tối xong rồi

英語

when you finish dinner, i will introduce you some typical dishes of my hometown

最終更新: 2022-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn dùng bữa tối.

英語

i would like to invite you for dinner.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi tắm

英語

i'm taking a showerejhrug bhe

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần đi tắm.

英語

i need a bath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đi tắm đây.

英語

-i'll have a bath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nào, hãy tắm rửa để dùng bữa tối.

英語

now, wash up for dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa đi tắm

英語

i haven't taken a shower yet

最終更新: 2024-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần phải đi tắm.

英語

i need a shower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào. cha mẹ tôi và tôi cũng đến dùng bữa tối ở đây.

英語

hi, my parents and i were just having dinner here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh, em, dùng bữa tối.

英語

me, you, dinner. pi-cha-kow!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa ăn bữa tối xong

英語

i just finished my lunch

最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo họ tôi đãi bữa tối.

英語

tell them i'm catering dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới xong việc , bây giờ đi tắm rồi ăn tối

英語

i just finished , now i'm going to take a shower and have dinner

最終更新: 2022-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi mang theo bữa tối.

英語

we brought inner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn dùng gì cho bữa tối?

英語

what would you like for dinner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nấu bữa ăn tối và ăn tối

英語

i have dinner then i listen to music and watch tv

最終更新: 2021-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà thật tử tế khi mời chúng tôi dùng bữa tối.

英語

- it's kind of you to ask us to dine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn dùng cá cho bữa tối chứ?

英語

you wanna finish dinner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ đi giúp mẹ dọn bữa tối đi.

英語

now go and help your mother with supper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,642,615 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK