検索ワード: tôi ước có bạn ở đây cùng tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ước có bạn ở đây cùng tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi ước bạn ở đây với tôi

英語

i wish you could stay here with me

最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước có bạn ở bên tôi bây giờ

英語

i wish you were with me tomorrow.

最終更新: 2022-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có hẹn với bạn ở đây.

英語

i'm supposed to meet a friend here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ước gì bạn ở đây

英語

when were we on holiday

最終更新: 2016-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có bạn ở đây hả.

英語

just got some friends here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nhiều người bạn ở đây.

英語

i've made many friends here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi bạn ở đây

英語

only one

最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-2 vợ chồng tôi có bạn ở đây.

英語

and we have some friends that live here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có bạn ở đây ư?

英語

you have friends here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có bạn ở navstar.

英語

- my friends at navstar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở đây!

英語

marty! you're here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có bạn ở sở cảnh sát.

英語

i have a friend in the police department.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bạn ở đây."

英語

"you are here."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng tôi luôn ở đây cùng bạn.

英語

we are always here for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta có sống ở đây cùng cô?

英語

does he live here with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lại có thể có mặt ở đây cùng với mọi người.

英語

i can show my face in public again!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở đây lâu chưa

英語

is your vietnamese good

最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn ở đây chúng tôi đi!

英語

thank you here we go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở đây bao lâu?

英語

how long will you stay?

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- oh, cám ơn trời là có bạn ở đây.

英語

- [ ringing ] - oh, thank goodness you're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,563,360 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK