プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ước gì bạn ở đây
l wish the band were there.
最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
ước gì bạn ở đây
when were we on holiday
最終更新: 2016-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước gì bạn ở đó
l wish the band were there.
最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước gì mình ở đây.
i wish i'd been here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước bạn ở đây với tôi
i wish you could stay here with me
最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì bố ở đây.
i wish dad were here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ước gì mẹ ở đây.
- l wish she was here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"Ước gì anh ở đây."
"wish you were here."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi sẽ đợi bạn ở đây
only one
最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì bố tôi ở đây.
i wish my dad was here.
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ở đây!
marty! you're here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"bạn ở đây."
"you are here."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Ước gì tôi có thể ở đây.
i wish i could stay here.
最終更新: 2012-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ước gì có camera ở đây!
-l wish i had a camera!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ước gì có.
i wish it did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.
i wish you were beside me.
最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước gì mình biết.
i wish i knew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước có bạn ở bên tôi bây giờ
i wish you were with me tomorrow.
最終更新: 2022-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước gì được ở bên hai người.
i wish i could... be there with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước gì tôi đang ở đó ngay lúc này
i wish i was there.
最終更新: 2023-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照: