人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ước gì tôi đang ở đó ngay lúc này
i wish i was there.
最終更新: 2023-10-02
使用頻度: 1
品質:
tôi ước gì bạn ở đó
l wish the band were there.
最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì tôi đang ở đó ngay lúc này.
wish i could be there now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở đó.
i'm on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước gì bạn sẽ ở đó
i wish you were there
最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi ước gì tôi biết.
i wish i knew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, ước gì tôi có ở đó.
gee, i wish i'd been there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước gì bạn ở đây
l wish the band were there.
最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước gì mình ở đây.
i wish i'd been here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước gì mình ở đó để bảo vệ bà
i wish i could have been there to protect her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và ước gì lúc này tôi đang ở canh anh.
and i wish i could be there with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bạn tôi đang ở đó
but my friends are in there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể mẹ tôi đang ở đó.
maybe she's there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
okay, chúng tôi đang ở đó.
brecker hotel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì tôi biết.
gone where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.
i wish you were beside me.
最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, ước gì tôi được thấy cảnh đó.
ah, i wish i coulda seen that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nếu bố tôi đang ở đó thì sao?
- what if my dad's in there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì tôi được biết!
i really wish i knew!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ước gì tôi đi được.
- i wish i could.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: