プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ổn, cảm ơn.
anything good today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi ổn, cảm ơn.
- i'm fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi khỏe cảm ơn bạn
that’s nice.. so what’s happening
最終更新: 2020-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng ổn,cảm ơn
where are you from
最終更新: 2023-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ổn rồi. cảm ơn.
i'm fine, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi khá ổn, cảm ơn.
- i'm quite well, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn
thank you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
cảm ơn bạn.
dirk lawson wants a day of pampering at burke williams spa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổn, cảm ơn.
fine, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất tốt, cảm ơn bạn
excellent
最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thực sự ổn. cảm ơn.
i'm really okay.
最終更新: 2024-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi ổn, cảm ơn.
- no, i'm all right, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và cảm ơn bạn.
and thank you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng cảm ơn bạn ��
yes thank you very much
最終更新: 2024-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn bạn tốt.
- thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tớ ổn, cảm ơn.
- good, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi! tôi ổn, cảm ơn nhé!
it's okay, i'm fine, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn nhiều
send some photos
最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu ổn, cảm ơn chú.
i'm fine, thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ổn
最終更新: 2021-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照: