プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ổn rồi
i'm good, dimitri. you're going to kiss that boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ổn rồi.
i'm good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi ổn rồi.
- i'm okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ tôi ổn rồi.
i'm okay now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ổn, ổn rồi.
i'm fine. i'm fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ổn
i'm fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
tôi ổn.
- i'm good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- tôi ổn
- i'm alright.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi ổn.
- i'm just fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-không, tôi ổn rồi.
- no. i'm fine. thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
căn hộ nhìn ổn hơn rồi.
the place looks better than before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ ổn hơn rồi, tyreese.
lizzie: it's better now, tyreese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ổn hơn chưa?
feel better?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cứ tưởng sẽ ổn hơn.
i hoped it'd get better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn biết không, tôi ổn rồi.
you know, i got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ổn rồi, ông khỏe không?
i'm okay. how are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ổn hơn nhiều.
much better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà tôi ở vùng xanh. mọi thứ ổn hơn nhiều rồi.
my house is in the green zone. everything is much better.
最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa từng ổn hơn.
yeah, never better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi, tôi ổn.
- okay, i'm good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: