プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang tìm việc ở nhà chăm sóc.
i'm looking for a job in home health care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con của tôi ở nhà.
mine are at home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho con tôi, ở nhà.
for my son back home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chăm lo cho con tôi.
i take care of my baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ chăm sóc con này!
i'll take care of this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tưởng cô phải ở nhà chăm sóc mẹ?
i thought you had to go look after your mother, detective.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghĩ rằng phụ nữ nên ở nhà chăm sóc con cái.
thinks women should be at home raising the children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em chăm con nhé..
you take care of him now...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chăm sóc con trai ông turner thôi.
i'm looking after mr turner's son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ở đây để chăm sóc ông, george.
i'm here to take care of you, george.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba muốn chăm sóc con
i still care
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy chăm sóc con.
he took care of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn tôi bị chết, phải chăm lo con anh ta.
my friend got killed. got to take care of his kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con gái tôi ở dưới.
- my daughter's downstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái tôi ở trên đó
my daughter is above.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con cái tôi cũng ở đó.
my children were there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái tôi ở đâu hả?
where's my daughter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[kate] susie sẽ ở đó chăm sóc chúng con.
susie will be there to look after us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái tôi ở trong xe.
my daughter's in the car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có thể chăm sóc con chị tốt hơn chị, laura.
i can take better care of your children than you, laura. - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: