検索ワード: tôi ở nhà chăm sóc bố mẹ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ở nhà chăm sóc bố mẹ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi tưởng cô phải ở nhà chăm sóc mẹ?

英語

i thought you had to go look after your mother, detective.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sống ở nhà với bố mẹ tôi

英語

i'm from seoul korea but i grow up in abroad

最終更新: 2024-05-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang tìm việc ở nhà chăm sóc.

英語

i'm looking for a job in home health care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn ở với bố mẹ.

英語

i've been staying at my parents'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái lại thì tôi chăm sóc mẹ.

英語

on the other hand, i take after my mother.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- irs đang ở nhà bố mẹ tôi.

英語

- the irs is my parents' house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã xin ông chăm sóc mẹ tôi.

英語

i only entrusted you my mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang chăm sóc da

英語

i'm doing facials

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị tôi chăm sóc ba.

英語

my sister takes after my father.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ở đây để chăm sóc ông, george.

英語

i'm here to take care of you, george.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vài người mễ ở lại chăm sóc bố mẹ, ông bà của họ.

英語

the vatos trickle in to check on their parents, their grandparents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc mẹ cháu cẩn thận.

英語

take good care of your ma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chăm sóc cho mẹ giùm anh

英語

- take care of mom

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc mẹ con, được chứ?

英語

you're looking after her, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu phải chăm sóc cho mẹ cháu.

英語

you take care of your ma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu có thể chăm sóc mẹ cậu?

英語

- maybe this isn't the best time to talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nicholas, hãy chăm sóc mẹ con.

英語

- nicholas, look after your mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

emily sẽ ở đây cùng chúng ta, để chăm sóc mẹ.

英語

emily will be staying with us, mother, to help care for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy chăm sóc cho mẹ và em trai nhé.

英語

look after your mom and brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc em nhé, mẹ quay lại ngay đó.

英語

you take care of your brother now, momma's coming right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,335,687 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK