プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ở phía sau bạn
i will always be behind you
最終更新: 2020-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở phía sau.
i'm in the back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn ở phía sau bạn
i will always be behind you
最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ ở sau lưng bạn
they have got your back after your ho rips your heart out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải ở phía sau.
i shall stay behind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ ở phía sau.
- um, i'll stay here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận rộn ở phía sau.
i was busy in the back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở ngay phía sau đây!
i'm right behind you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở phía sau.
- in the back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ ổn thôi, luôn ở phía sau lưng cậu.
i'll be right behind you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đỗ ở phía sau
parked out back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ ở phía sau.
they're behind us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cột ở phía sau
- ties in the back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở sau lưng tôi.
- stay behind me. stay behind me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ thử ở phía sau.
we're testing them out back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phía sau lưng cô kìa
behind you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ ở phía sau.
i will put you in the rear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1.800 ở phía sau.
1,800 at the back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trạm gác ở phía sau.
the sentry post is at the back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ bắt con quỷ cái ở phía sau!
i'm gonna bang that bitch in the back. - hi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: