検索ワード: tôi 33 tuổi còn bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi 33 tuổi còn bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi khỏe, còn bạn

英語

i'm fine. how about you

最終更新: 2016-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi 25 tuôi còn bạn

英語

how old are you

最終更新: 2020-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bạn

英語

i am having dinner

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bạn?

英語

i'm in working hours

最終更新: 2019-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khoẻ,còn bạn thì sao

英語

i'm sumalee and you?

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khỏe còn bạn thì sao ?

英語

i'm fine, how about you?

最終更新: 2023-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế còn bạn

英語

i am at work

最終更新: 2020-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bạn tớ.

英語

homely friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế còn bạn?

英語

those are very good memories

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bạn, ray?

英語

what about you, ray?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khoẻ,cảm ơn còn bạn thì sao

英語

fine too nice to meet you

最終更新: 2020-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bạn thì sao

英語

i am 24 years old

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tên bảo ngọc ở hà nội còn bạn

英語

tôi cũng thích trung quốc

最終更新: 2020-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bạn thì sao ?

英語

i am eating dinner

最終更新: 2019-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bạn cô, teri?

英語

and your friend, teri?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bạn đã ngủ quên

英語

i've been waiting for you for a long time

最終更新: 2024-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn còn bạn bè ở các cấp cao hơn...

英語

zao has no interest in other people's freedom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bạn anh thì sao?

英語

oh, what about your friend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói anh ta có rất ít cơ may, còn bạn

英語

i'd say his chances are very poor, wouldn't you

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn bạn hắn thì sao?

英語

- what about his partner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,534,494 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK