検索ワード: tôi bận chút công việc nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi bận chút công việc nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi bận chút công việc

英語

call me once you go home

最終更新: 2020-05-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi vừa bận chút công việc

英語

sorry i'm busy with some work

最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận công việc riêng

英語

i'm busy with my own work

最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận chút công việc cá nhân vào tối ngày mai

英語

i'm busy with some personal work.

最終更新: 2023-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khá bận với công việc của mình

英語

i am quite busy with my work

最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bận công việc riêng

英語

busy with my own work

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha rất bận công việc.

英語

daddy's real busy working.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi hơi bận 1 chút.

英語

- i'm a bit busy right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa bận chút chuyện

英語

i have a little busy

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận...

英語

i've got things to do.

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận chút công việc cá nhân vì thế tôi không thể tham gia

英語

i'm a little busy with my personal work.

最終更新: 2023-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi bận.

英語

busy.

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công nhân bận công việc riêng

英語

i am busy with my own work

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang bận rộn chút.

英語

we're kind of busy right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bận rộn với công việc riêng?

英語

been doing a little work on the side?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận một chút lúc đầu giờ sáng

英語

have you visited many places in nha trang

最終更新: 2022-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì tôi hơi bận tay một chút.

英語

i'm a little bus--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình bận một chút

英語

i have to work now

最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn bận rộn với những công việc như anh đang thấy đấy.

英語

i'm waist deep in shit around here as you can plainly see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng ai cả, tôi thì bận rộn chút.

英語

nobody. i was 10/6.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,926,141 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK