検索ワード: tôi bận chút công việcg (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi bận chút công việcg

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi bận chút công việc

英語

call me once you go home

最終更新: 2020-05-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang bận chút.

英語

i'm a little busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi vừa bận chút công việc

英語

sorry i'm busy with some work

最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi bận chút

英語

hãy đợi tôi một chút nữa

最終更新: 2020-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận

英語

i'm busy

最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận...

英語

i've got things to do.

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận chút công việc cá nhân vào tối ngày mai

英語

i'm busy with some personal work.

最終更新: 2023-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là tôi hơi bận chút thôi.

英語

i'm just a little bit preoccupied.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận rồi

英語

i'm busy

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận một chút lúc đầu giờ sáng

英語

have you visited many places in nha trang

最終更新: 2022-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi bận

英語

sorry, i'm busy

最終更新: 2013-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận chút công việc cá nhân vì thế tôi không thể tham gia

英語

i'm a little busy with my personal work.

最終更新: 2023-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạo gần đây tôi bận

英語

i am in hanoi now already

最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là hơi bận chút.

英語

i--i've just been really busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi bận rồi.

英語

i'm a little busy at the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạo này tôi bận đi học

英語

so  i have been busy going to school lately

最終更新: 2020-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà tôi bận việc khác rồi.

英語

she has other business to attend to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay chúng tôi bận quá

英語

we're very busy tonight

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi bận nhiều việc lắm.

英語

i have a lot of plans. - well, i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,938,382 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK