検索ワード: tôi bắt đầu học lên band cao hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi bắt đầu học lên band cao hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi bắt đầu hét lên.

英語

i started to scream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu học online

英語

i brush my teeth and wash my face

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu điên lên rồi.

英語

i'm going a little crazy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu...

英語

i begin,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu học?

英語

start learning?

最終更新: 2023-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu học bậc tiểu học.

英語

i started my primary school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới bắt đầu học tiếng anh

英語

i just started learning english

最終更新: 2022-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu tài trợ cho đại học.

英語

i started a college fund.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu học nhé?

英語

your lesson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi bắt đầu yêu.

英語

- i'm in love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu hiểu rồi

英語

i'm beginning to understand

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là nơi tôi bắt đầu.

英語

it's where i began.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào tôi bắt đầu?

英語

when do i begin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn bắt đầu học

英語

when are you going back to school

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ca của tôi bắt đầu rồi.

英語

my shift's starting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu bí mật hoc bà từ lúc lên mười.

英語

i started learning from you in secret when i was 10.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu làm việc lúc 13h

英語

i started working at 13: 00

最終更新: 2022-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi bắt đầu hạ cánh.

英語

we're commencing descent

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần đầu tôi gặp cô ấy là khi bắt đầu học cấp 3

英語

the first time i met her

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho nên tôi bắt đầu hành động.

英語

so i devote myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,492,406 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK