検索ワード: tôi bị dính mưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi bị dính mưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi bị dính câu.

英語

i'm hooked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị.

英語

i have. i have. i have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị dính keo rồi!

英語

i'm glued!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi bị dính đạn rồi!

英語

- oh, i'm fucking shot!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị dính vào rồi đây.

英語

i am involved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị dính.

英語

it's stuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị dính keo!

英語

i'm glued!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình bị dính rồi.

英語

we're in for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị dính đạn rồi!

英語

ah...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đang bị dính mưa ngoài kia.

英語

she must have been washed overboard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, tôi bị dính đạn lúc được giải cứu.

英語

yeah, i caught a bullet when i was extracted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bị dính câu rồi.

英語

you're hooked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dính mưa phải không?

英語

caught in the rain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ vệ sinh bị dính bụi

英語

the toilet is covered with dust

最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mà tôi đã bị dính với thứ này sẵn rồi đây.

英語

and i'm already working with this thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bị dính bẫy ở đâu vậy?

英語

where have you boys been trapping?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh bị dính gì ở dưới...

英語

- do you know you've got a bit of something right...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ôi, nó bị dính nhau mà.

英語

- oh, they were stuck together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bị dính một vụ tai nạn ô tô vào năm ngoái

英語

i was involved in a car accident last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng bị dính phần nào thế?

英語

where are they attached?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,241,668 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK