プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi bị dính câu.
i'm hooked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị.
i have. i have. i have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị dính keo rồi!
i'm glued!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi bị dính đạn rồi!
- oh, i'm fucking shot!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị dính vào rồi đây.
i am involved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó bị dính.
it's stuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị dính keo!
i'm glued!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình bị dính rồi.
we're in for it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị dính đạn rồi!
ah...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đang bị dính mưa ngoài kia.
she must have been washed overboard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, tôi bị dính đạn lúc được giải cứu.
yeah, i caught a bullet when i was extracted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bị dính câu rồi.
you're hooked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dính mưa phải không?
caught in the rain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ vệ sinh bị dính bụi
the toilet is covered with dust
最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà tôi đã bị dính với thứ này sẵn rồi đây.
and i'm already working with this thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị dính bẫy ở đâu vậy?
where have you boys been trapping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh bị dính gì ở dưới...
- do you know you've got a bit of something right...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ôi, nó bị dính nhau mà.
- oh, they were stuck together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bị dính một vụ tai nạn ô tô vào năm ngoái
i was involved in a car accident last year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng bị dính phần nào thế?
where are they attached?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: