プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nghĩ tôi bị gãy tay.
i think i've got a broken arm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị gãy chân
i broke my leg
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
tôi bị kẹt, và bị gãy tay.
i'm caught, and my arm is broken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị gãy móng tay rồi.
damn, i think i broke a nail.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tay tôi bị gãy rồi.
- my arm is broke badly
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bị gãy tay trên băng.
i broke my hands on the ice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chắc chân tôi bị gãy rồi.
- my leg is fucked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bẻ gãy tay.
break his arms.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị gãy chân?
broke her leg?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bị gãy chân.
- druk 't been hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kim dài bị gãy
the long hand is broken
最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:
bánh lái bị gãy.
the rudder's shot away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dav, bị gãy chân...
he's got a broken leg!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cổ hắn bị gãy.
- his neck was broke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có thể bị gãy xương gì đó.
i may have broken something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
amanda, tôi nghĩ chân tôi bị gãy rồi.
amanda, i think my leg is broken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh làm gãy tay tôi.
you broke my arm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bị gãy chân à?
did you break your leg?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó có bị gãy tay gãy chân gì không?
well, did he break something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có bị gãy không?
- is it broken?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: