プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cũng từng bị thất tình rồi.
i had my heart broken once.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thất tình rồi!
i was heart broken
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị thất nghiệp rồi.
i lost my job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị kẹt rồi
- i'm stuck...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
tÔi bị khóa rồi.
i'm locked up, i'm locked up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi bị mù rồi
- clumsy, is that you? - this way! - i'm blind!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi bị cúp rồi.
- we were cut off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi bị mù rồi!
- i'm blind!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị bao vây rồi.
i'm surrounded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị chết đuối rồi!
save me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: