検索ワード: tôi biết bạn rất bận (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi biết bạn rất bận

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi biết ông rất bận.

英語

i know you're busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất bận

英語

not very busy either

最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất bận.

英語

i'm busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết là anh rất bận.

英語

i know you must be very busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang rất bận

英語

- i'm really busy here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi biết anh rất bận.

英語

we know you're a busy man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi đang rất bận.

英語

i been busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết, tôi biết cậu rất bận.

英語

i know you're a busy dog, but if you've got a second, we'd love to pitch you an idea for your show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có vẻ rất bận

英語

tôi đang ngồi thư giãn

最終更新: 2019-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi rất bận.

英語

you know, i'm very busy right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng rất bận, rất...

英語

and i'm busy, i'm really...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất bận

英語

rất bận

最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất bận

英語

- very busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất bận.

英語

- been busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thông cảm vì bạn rất bận rộn

英語

hope you sympathize

最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết bạn sẽ thích.

英語

-l knew you'd like it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất bận

英語

i know you are very busy

最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết bạn không thích.

英語

i know you don't like it.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng hiện tại tôi rất bận ��

英語

i love singapore very much

最終更新: 2023-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ổng rất bận.

英語

- he's a busy man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,093,809 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK