人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cần thêm thời gian để quên
i need more time
最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi thêm thời gian
looking forward to hearing from you
最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần thêm thời gian để làm quen
i need more time
最終更新: 2021-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta cần thời gian.
i need more time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta cần thêm thời gian, thimbletack.
i just need more time, thimbletack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em cần thêm thời gian suy nghĩ.
i need time to think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể anh cần thời gian
maybe you just need time away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi cần thời gian suy nghĩ!
but i need time to consider!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian qua
these past few days, do you seem to have anything unhappy?
最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cần thêm nhiều thời gian hơn
he was mostly just quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi thời gian ba ngày.
give me three days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết thời gian rồi
time is running out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ mất thời gian...
it takes time...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết thời gian rồi!
their times are over!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ giết thời gian thôi mà.
just passing my time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu biết đấy, cần có thời gian.
but you gotta take your time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật mất thời gian.
what a waste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật mất thời gian!
just waste time!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời gian có hạn đấy.
- time is running out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dành thời gian cho nhau
please wait i little
最終更新: 2017-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照: