検索ワード: tôi cần thêm thời gian (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cần thêm thời gian

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cần thêm thời gian để quên

英語

i need more time

最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi thêm thời gian

英語

looking forward to hearing from you

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần thêm thời gian để làm quen

英語

i need more time

最終更新: 2021-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta cần thời gian.

英語

i need more time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta cần thêm thời gian, thimbletack.

英語

i just need more time, thimbletack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cần thêm thời gian suy nghĩ.

英語

i need time to think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể anh cần thời gian

英語

maybe you just need time away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi cần thời gian suy nghĩ!

英語

but i need time to consider!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian qua

英語

these past few days, do you seem to have anything unhappy?

最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần thêm nhiều thời gian hơn

英語

he was mostly just quiet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi thời gian ba ngày.

英語

give me three days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết thời gian rồi

英語

time is running out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ mất thời gian...

英語

it takes time...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết thời gian rồi!

英語

their times are over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ giết thời gian thôi mà.

英語

just passing my time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu biết đấy, cần có thời gian.

英語

but you gotta take your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật mất thời gian.

英語

what a waste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật mất thời gian!

英語

just waste time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thời gian có hạn đấy.

英語

- time is running out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dành thời gian cho nhau

英語

please wait i little

最終更新: 2017-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,128,015 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK