プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vẫn còn độc thân
i'm still single
最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:
tôi độc thân
i’m single
最終更新: 2022-12-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi độc thân.
i am single.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
à tôi độc thân
thanks for advices
最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
có, tôi độc thân
i have not thought about that
最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa, tôi độc thân.
no, i'm single.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại mình còn độc thân
currently, i am single. i am a freelancer
最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã thề sống độc thân.
i have taken vows of celibacy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi độc thân, ông morgan.
you got a husband?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn độc lập độc thân hơn.
i want to be more independent.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tụi nó còn độc thân không?
be they single?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng đang độc thân, chưa yêu ai
tô?
最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã kết hôn hay còn độc thân?
looking for friends?
最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang độc thân thì trời bỗng trở lạnh
i was single when it suddenly got cold.
最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
haha tôi chỉ đùa thôi, tôi đnag độc thân
i am married with 2 children
最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照: