検索ワード: tôi còn phải thi 7 môn nữa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi còn phải thi 7 môn nữa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

còn phải thi đấu nữa nè.

英語

we got a game here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn phải đi đâu nữa?

英語

how much further would i have to go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn phải dọn vệ sinh nữa.

英語

- i still have the bedpans to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn phải học ngâm thơ nữa!

英語

i've got my elocution lessons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn phải họp.

英語

i've got a meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi còn phải nói thêm gì nữa?

英語

- how am i supposed to know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn phải chuẩn bị đồ nữa.

英語

yes, i will prepare the food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi còn phải nghĩ cách nữa!

英語

some of us are trying to think!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn phải đi tiểu

英語

i gotta pee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đi nào, tôi còn phải đi làm nữa.

英語

- come on, let's go. i need to go to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà hú, tôi còn phải đi toilet nữa.

英語

damn, i gotta go to the john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thậm chí tôi còn phải may quần tôi lại nữa.

英語

i practically had to take to sewing my pants shut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi còn phải chờ bao lâu nữa đây?

英語

how much more do we have to wait?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ chúng tôi còn phải làm gì nữa đây? ♪

英語

# what more can we do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẽ ra tôi còn phải nhận được tiền bảo hiểm nữa.

英語

i should have gotten that extra collision coverage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi xin lỗi, tôi còn phải...

英語

- i'm sorry, i have to-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi còn phải cho nổ nhiều cái núi nữa.

英語

we've got a good deal of mountain to blast through yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi còn phải chuyển xe đi.

英語

- i have to move my car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn phải dọn dẹp khi quay về.

英語

i'll get a going over when i return.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ơn đừng, tôi còn phải nuôi con.

英語

please, i have a baby to feed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,595,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK