検索ワード: tôi có 1 chị gái và 1 em trai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có 1 chị gái và 1 em trai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có một chị gái và một em trai

英語

最終更新: 2021-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chị em.

英語

i got sisters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là chị gái và em trai tôi

英語

this is my sister and brother

最終更新: 2018-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải tôi có 1 đứa em trai?

英語

do i have a brother?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có 1 em trai và 1 chị gái

英語

i have a younger brother and a sister

最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một chị gái

英語

i have 1 brothe

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết tôi có em trai?

英語

did you know i have a baby brother?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể, là ... chị gái của em --

英語

maybe, is that, bossy, older sister thing you've got--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có 4 anh trai và 2 chị gái

英語

i have 4 brothers and 2 sisters

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy có 1 em trai và 1 chị gái

英語

his sneaker...white and red.

最終更新: 2024-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị gái em sao rồi?

英語

hey, how's my sister doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

– Đúng chị gái em mà.

英語

– thank you, darling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có 4 chị em gái nên biết được điều này.

英語

i have four sisters, so you learn these things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có một đứa em gái.

英語

- i have a sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- oh, đó là chị gái của em.

英語

- it's my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ok, nghe nhé, là chị gái em...

英語

as your older sister-- -seven years older.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị gái tôi.

英語

my sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị gái tôi:

英語

full name of my sister:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em trai chị gái.

英語

brother sestra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến đây để xem bạn trai chị gái tôi là ai

英語

i'm here to see who my sister's boyfriend is.

最終更新: 2022-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,608,430 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK