検索ワード: tôi có 4 tiết học hôm nay (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có 4 tiết học hôm nay

英語

i have 4 lessons

最終更新: 2022-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có 1 tiết học hôm nay

英語

i have 4 classes today

最終更新: 2022-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có vài tin vui hôm nay.

英語

i had some great news today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiết học hôm nay vui thật nhỉ?

英語

it was fun in class today, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài học hôm nay.

英語

today's lesson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi có ngày hôm nay một.

英語

but i had one today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi có 4 aces

英語

so what i have all four aces

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có 4 thi thể tối nay.

英語

well, i've had four come in tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một đơn hàng về trong hôm nay

英語

i am used to that already

最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao tôi có thể đi được ngày hôm nay?

英語

how can i possibly ride again today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi nghỉ một buổi học hôm nay

英語

my house has a power outage

最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình tôi có 4 người

英語

there are 4 people in my family

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài học hôm nay hãy tạm dừng.

英語

in fact , this lesson can expect .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là một đề nghị tốt nhất tôi có hôm nay.

英語

- that's the best offer i've had today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn ta nói tôi có 4 tuần.

英語

-he said i had 4 weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút việc bận. tôi có thể xin nghỉ một buổi học hôm nay không?

英語

i have a little work to do.

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có 4 anh trai và 2 chị gái

英語

i have 4 brothers and 2 sisters

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài học hôm nay đến đây là kết thúc.

英語

that's it for today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn gì tôi có thể giúp ông trong ngày hôm nay không?

英語

is there anything else i can help you with today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì vậy hãy bắt đầu bài học hôm nay.

英語

so then,let's get to today's lesson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,798,739 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK