検索ワード: tôi có cảm tình với bạn rồi đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có cảm tình với bạn rồi đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có cảm tình với anh.

英語

i can feel you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có hẹn với bạn tôi rồi

英語

i have a date with you

最終更新: 2024-04-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có hẹn dùng cơm với bạn rồi.

英語

- excuse me, i'm actually meeting someone for lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cảm giác rồi.

英語

i feel something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chẳng có cảm tình với ai hết.

英語

i don't got a thing for nobody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn làm tình với bạn

英語

i want to make love with u

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cảm tình với tôi?

英語

your feelings of attraction for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có hẹn với bạn và...

英語

- i'm meeting friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi luôn có cảm tình đặc biệt đối với anh.

英語

-i've always had a little crush on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi hứa với bạn rồi.

英語

but i already promised my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể chơi với bạn chứ?

英語

can i play with you

最終更新: 2017-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết hai đứa có cảm tình với nhau.

英語

well, that you're fond of one another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước tôi có thể ở đó với bạn

英語

i wish you could be here with me

最終更新: 2023-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô curcio rất có cảm tình với anh.

英語

miss curcio bears a great affection for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao cháu lại có cảm tình với jukkalan?

英語

why are you so impressed with jukkalan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có lẽ phải vào trong đó với bạn

英語

i should probably go in with you

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có cảm xúc đây.

英語

- i have feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có tình cảm với bạn, vượt qua tình  cảm bạn bè một chút

英語

i have feelings for you, a little beyond friendship

最終更新: 2023-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trừ khi anh cũng có cảm tình với susan.

英語

- unless you've got a soft spot for susan too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã cung cấp mệnh giá thẻ soha cho bạn rồi đó

英語

i don't quite understand what you mean

最終更新: 2023-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,002,298 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK