検索ワード: tôi có cần sa bạn hút không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có cần sa bạn hút không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh có cần sa không?

英語

do you have any weed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cần bảo hiểm không

英語

do i need an insurance

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cần diễn lại không?

英語

should i go again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có cần nhắc lại không?

英語

- i need to say it again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cần dọn phòng không?

英語

do i need to clean the room?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có cần phải làm vậy không?

英語

- do i have to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao tử tôi có cần tráng không?

英語

will my stomach need coating?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ có cần sa thôi.

英語

who do you think we are, dude?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy tôi có cần kiếm một cái không?

英語

w-was i supposed to get one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải. tôi có cần xin phép bà không?

英語

do i have to ask for your permission?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có cần kí hay ghi tên tôi không?

英語

- do i need to sign here or print my name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cần biết nó có nghĩa gì không?

英語

am i supposed to know what that means?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa ơi, tôi có cần phải chứng minh không?

英語

my gosh, do i have to prove it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn còn tiếp tục hỏi tôi có cần gì nữa không.

英語

he kept asking what else he can do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lo lắng duy nhất là... tôi có cần giấu mặt không.

英語

my only concern is... whether i need to hide my true identity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cần làm vấn đề nghiêm trọng hơn không.

英語

do i need to escalate matters right now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có cần phải chú ý tới mọi người không?

英語

do i have pay attention to everyone? - yes, everyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông tôi có cần biết các anh nghĩ gì không, hả?

英語

do i look like i give a shit what you think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có cần biết tiền án của 2 kẻ này không?

英語

is all this really necessary to apprehend two men?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cần ngắt thêm cái máy quay nào nữa không, finch?

英語

am i taking out any more cameras, finch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,990,763 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK