プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cũng có bạn đâu.
i don't have any friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có xấu đâu
ah, i wasn't that bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có biết đâu.
i didn't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có ngủ đâu.
- i'm not sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng có chế giễu tôi
don't mock me
最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:
tôi có bị ngu đâu.
and i'm not stupid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có nói thế đâu!
i didn't say that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có biết đâu, anh bạn.
- easy! i didn't know shit, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã chế giễu anh ta suốt.
i was making fun of him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đâu rồi
what do you say?
最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
đâu có biết bạn đâu mà tôi gọi
i'm not kidding you
最終更新: 2023-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đâu rồi??
why do you say me like that
最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ bạn đâu?
- where's your mom?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở đâu. tôi có thể đón bạn
i can also come to your place
最終更新: 2024-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- (cười chế giễu)
i can help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ không hại các bạn đâu.
we're not going to hurt you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn ngã, tôi sẽ không cười bạn đâu.
if you fall, i won't laugh at you
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người chế giễu.
these people bust their ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- (bà vợ chế giễu)
- (she scoffs)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng lo. chúng tôi không hại các bạn đâu.
don't worry, we're not going to hurt you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: