人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chuẩn bị bài
i prepare lesson
最終更新: 2021-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
người đã có chuẩn bị từ trước.
you were well prepared indeed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải chuẩn bị trước đã.
we would have to prepare.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chuẩn bị
i'm going to go to the hospital
最終更新: 2020-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chuẩn bị thi học kỳ 1
最終更新: 2023-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị hành lý trước đi.
keep your bags packed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã chuẩn bị nó từ 2 tháng trước.
i put in for it two months ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chuẩn bị học
i am about to graduate from college
最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta nên chuẩn bị trước cho cậu.
i should have prepared you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để tôi chuẩn bị
- we're already working on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới
tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.
最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tại sao không chuẩn bị trước?
- why not be prepared?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lập tập sách nhỏ cho bước chuẩn bị trước khi khai trương
develop pre-opening brochure
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
xe tôi chuẩn bị đi đón bạn, bạn đứng trước sảnh được chứ
i will pick you up at 8am tomorrow morning
最終更新: 2019-01-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình cần phải chuẩn bị mấy tấm thẻ trước khi mọi người tới.
well, should get the cards set up before everyone comes in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ có 48 giờ trước khi cô ta bị giết.
i got 48 hours tops before she's dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang chuẩn bị cho kì thi tốt nghiệp cấp hai
i am preparing for the high school graduation exam
最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị ra sân thi đấu nào!
they're getting to the rink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nên đi trước khi bị lây.
- i'd better go before i catch something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con chuẩn bị thi vào đại học rồi đấy
you only got little time left till the college entrance exam!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: