検索ワード: tôi có gửi email cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có gửi email cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa gửi báo giá vào email cho bạn

英語

please check your email

最終更新: 2020-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi email cho cậu.

英語

i'll e-mail you the address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi mail cho bạn

英語

i just have sent email for yousupporter staff

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi email cho tác giả

英語

send other feedback.

最終更新: 2022-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có cái này cho bạn.

英語

i've got something for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi email cho bạn bè về nokia 1280

英語

email your friend about the nokia 1280

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

英語

tomorrow i will send it to you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một món quà cho bạn.

英語

i have a gift for you.

最終更新: 2017-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một giải pháp cho bạn!

英語

i have a solution for you!

最終更新: 2012-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ email cho các anh.

英語

- i'll e-mail you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn đã gửi email cho tôi

英語

please see the attached file for me

最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi gửi nhầm hàng cho bạn

英語

sorry, i mistook you

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã gửi email cho tôi à?

英語

i'm kick ass

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có thể giúp gì cho bạn

英語

im looking for an online work from home what job can you offer for me?

最終更新: 2023-12-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có một đề nghị cho bạn.

英語

we have a proposition for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể giúp gì cho bạn không?

英語

why are you so early today

最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi gửi tiền cho bạn thì bạn cho tôi

英語

if i send you money then you give me anything

最終更新: 2020-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho bạn ảnh của tôi

英語

gửi cho tôi ảnh của bạn

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có thể giúp gì cho bạn không

英語

can we help you

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ gửi email cho anh khi em có thời gian rảnh

英語

yeah, just give me an email when your tv thing comes out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,180,251 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK