検索ワード: tôi có hẹn với bạn rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có hẹn với bạn tôi rồi

英語

i have a date with you

最終更新: 2024-04-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có hẹn dùng cơm với bạn rồi.

英語

- excuse me, i'm actually meeting someone for lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có hẹn với bạn và...

英語

- i'm meeting friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có hẹn rồi.

英語

got a date.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có hẹn rồi.

英語

- i got a two o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có hẹn với bạn ở đây.

英語

i'm supposed to meet a friend here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có hẹn với chen.

英語

i have an appointment with chen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có hẹn với tôi rồi

英語

you have an appointment with you

最終更新: 2022-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có hẹn.

英語

i have an appointment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có hẹn với ông leon.

英語

- i have an appointment with mr leon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã có hẹn rồi.

英語

we had a date.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay là có hẹn với bạn gái?

英語

perhaps meeting your girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao có hẹn rồi.

英語

i got a date.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và tôi có hẹn.

英語

-and i have a date.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có 1 cuộc hẹn với bác sĩ.

英語

i've got a doctor's appointment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy phút nữa tôi có hẹn khám thai với bác sĩ rồi.

英語

i have a doctor's appointment for my pregnancy in a few minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay tôi có hẹn.

英語

i have a date tonight.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai có hẹn đi chơi với bạn thân

英語

i have a date tomorrow with my best friend.

最終更新: 2022-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chút nữa tôi có hẹn.

英語

hot date tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uhm, tôi có hẹn với vlado karadjov.

英語

well, i got an appointment with vlado karadjov.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,809,049 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK