プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có một đứa con gái
i have a daughter. sarah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có một đứa con gái.
i have a daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có con gái.
i have daughters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi có một con gái.
we have a daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có một cô con gái.
has a daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có một chị gái
i have 1 brothe
最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có một con ch...
- i have a ra...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có con gái ư?
- i have a daughter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một con gái.
a daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có một con cặc lớn
i have a big dick but jerry has a dirty pussy
最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn có một cô con gái.
he has a daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có một con gái?
don't you have a daughter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có một đứa em gái.
- i have a sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thưa bố già, tôi có một đứa con gái.
godfather, i have a daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta có một đứa con gái.
he has a daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có, một đứa con gái 7 tuổi.
-yes, we have a 7-year-old daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà đó còn có một đứa con gái.
they have a daughter, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có... một đứa con gái hèn mọn.
just one lowly daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có một người bạn gái giả.
i've got a gay beard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có hai đứa con, một con trai và một con gái
i had two children, a boy and a girl
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照: