検索ワード: tôi có một vài người bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có một vài người bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có một người bạn.

英語

i got a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có một người bạn tốt.

英語

i have a good friend.

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có một người bạn rất thân

英語

i have a very close frie

最終更新: 2020-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có một người bạn.

英語

we have a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi có một người bạn...

英語

we had a friend, hopworth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần một người bạn.

英語

i needed a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một người bạn ngoại quốc

英語

i have a foreign friend

最終更新: 2019-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"mình có một người bạn...

英語

"i have my friend...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi có một người bạn đến từ campuchia

英語

i have a cambodian friend

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi có một người bạn tên sappho.

英語

papa has a friend called sappho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tới như một người bạn.

英語

i come as a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi là một người bạn.

英語

but i'm a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là một người bạn, tracy.

英語

- what is this place?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- À, có một người bạn đón tôi.

英語

- well, i've got a friend picking me up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn có một người bạn khác tôi muốn ông gặp.

英語

i've got another friend i'd like you to meet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiều năm trước đây. tôi có một người bạn.

英語

many years ago, i had a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn có một người chị ngoại quốc gợi bạn vậy

英語

i want a foreign sister to remind you so

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ rằng chúng ta có một người bạn chung.

英語

i think we have a mutual friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có người bạn quen một người ở umc.

英語

i have a friend who knows a guy at umc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi gặp một người bạn. tôi có việc phải làm.

英語

i'm going to see a friend, if you must know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,829,184 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK