プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có một vài thắc mắc
i have a few questions
最終更新: 2021-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có một thắc mắc
i'm a bit busy
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, tôi có vài thắc mắc...
ah, i have a few questions...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thắc mắc.
i have one question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết cậu có vài chuyện thắc mắc.
i tried to do something nice for you. what just happened?
最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có thắc mắc
should you have any questions, please do not hesitate to contact me.
最終更新: 2021-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn thắc mắc.
i always wondered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang có thắc mắc về anh đấy.
i'm starting to wonder about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thắc mắc
there is no question in my mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng nếu tôi có thắc mắc thì...
- but if i had a question, i could...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không thắc mắc
- i wasn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi luôn luôn thắc mắc.
- i've always wondered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thắc mắc nữa
i question no more
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh khiến tôi thắc mắc.
you had me wondering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không cần thắc mắc
me, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng thắc mắc giống anh
i was wondering the same thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã làm tôi hơi thắc mắc.
you got me confused.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thắc mắc gì không?
any questions?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó là điều tôi đang thắc mắc.
- that's what i'm asking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có thắc mắc nào nữa không?
- any further questions?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: